Gia đình hiện đại: Tình yêu và sự chăm sóc

Thứ Hai, 11/11/2024, 09:30

Trong xã hội hiện đại, nhiều người vẫn coi việc có con cái sinh học - con cái mang cùng dòng máu với cha mẹ - là điều hiển nhiên. Nhưng với sự tiến bộ của công nghệ sinh sản và sự thay đổi trong tư duy về gia đình, nhiều chuyên gia bắt đầu đặt câu hỏi: Liệu dòng máu có còn là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng một gia đình?

Truyền thống vững chắc?

Từ xa xưa, việc có con cái sinh học luôn được xem là tự nhiên và cần thiết đối với nhiều gia đình. Niềm tin này xuất phát từ quan niệm rằng dòng máu chung sẽ giúp gắn kết cha mẹ và con cái, đồng thời tạo ra một mối quan hệ bền vững. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy rằng yếu tố di truyền không phải là yếu tố duy nhất hay quan trọng nhất trong việc xây dựng gia đình.

ảnh 1.jpeg -0
Công nghệ sinh sản đang phát triển không ngừng. Ảnh: Hashem Al-Ghaili.

Theo chuyên gia đạo đức Tina Rulli, tình yêu và sự chăm sóc chính là nền tảng để tạo nên một gia đình bền vững. Các nghiên cứu về mối quan hệ giữa cha mẹ nuôi và con nuôi cũng chỉ ra rằng, mối quan hệ gia đình không nhất thiết phải dựa trên yếu tố sinh học mà có thể dựa trên sự gắn bó và quan tâm thật sự (Tina Rulli, Journal of Family Studies, 2021).

Công nghệ sinh sản thay đổi cách nhìn nhận

Sự phát triển của các công nghệ sinh sản như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), mang thai hộ và sàng lọc phôi thai đã thay đổi cách nhìn nhận về việc sinh con. Ngày nay, việc sinh con không còn đơn thuần liên quan đến di truyền. Những công nghệ này đã mở ra cơ hội cho các gia đình không dựa trên yếu tố dòng máu, mà tập trung vào tình yêu và sự chăm sóc.

Chuyên gia di truyền học Laura Hercher nhấn mạnh rằng, xã hội hiện đại đang dần chấp nhận việc sử dụng công nghệ sinh sản để ngăn ngừa các bệnh di truyền, nhưng vẫn phản đối việc lựa chọn đặc điểm di truyền như ngoại hình hay trí thông minh. Điều này đã đặt ra câu hỏi liệu việc ưu tiên con cái sinh học có còn cần thiết khi đã có những lựa chọn nhân văn và hợp đạo đức hơn.

Xu hướng lập trình DNA cho con cái để loại bỏ các bệnh bẩm sinh hoặc tăng cường khả năng miễn dịch đang trở thành một trong những đề tài nóng bỏng trong y học hiện đại. Ví dụ, các kỹ thuật như CRISPR đang được nghiên cứu để loại bỏ các gen gây bệnh như xơ nang hoặc Huntington, đồng thời có khả năng tăng cường khả năng miễn dịch của trẻ đối với các bệnh phổ biến như cúm hoặc COVID-19 (Nghiên cứu của Đại học Harvard, 2023). Mặc dù điều này mở ra triển vọng to lớn trong việc nâng cao sức khỏe con người, nó cũng đặt ra những câu hỏi về đạo đức và tính hợp pháp của việc "chỉnh sửa" DNA con người.

Thách thức từ quan niệm cũ

Mặc dù mong muốn có con cái theo cách truyền thống vẫn còn mạnh mẽ, nhưng quan niệm này cũng có thể cản trở sự phát triển của những gia đình phi truyền thống và việc nhận con nuôi. Theo báo cáo của UNICEF, trên toàn thế giới có hơn 15 triệu trẻ mồ côi đang cần một gia đình (UNICEF Global Child Adoption Report, 2022). Việc quá tập trung vào dòng máu có thể khiến nhiều người bỏ qua cơ hội mang lại một mái ấm cho những đứa trẻ này.

Không chỉ vậy, việc đề cao yếu tố di truyền trong gia đình có thể tiếp tay cho những tư tưởng phân biệt đối xử và phân biệt chủng tộc. Lịch sử đã chứng kiến việc ưu tiên dòng máu dẫn đến những quan niệm sai lầm về "sự thuần chủng" và phân biệt đối xử giữa các nhóm người. Việc tiếp tục đề cao yếu tố này trong xã hội hiện đại có thể vô tình làm tăng thêm những hệ tư tưởng lỗi thời.

Ngày càng nhiều người trẻ đang cân nhắc lại quyết định sinh con do lo ngại về cả biến đổi khí hậu lẫn khủng hoảng kinh tế toàn cầu. Nghiên cứu từ Đại học Stanford chỉ ra rằng 1/3 người trẻ trong độ tuổi sinh sản đang trì hoãn hoặc từ bỏ kế hoạch sinh con vì lo sợ tác động của biến đổi khí hậu. Ngoài ra, một khảo sát của Ngân hàng Dự trữ Liên bang Mỹ cho thấy rằng 44% người trẻ từ 18-29 tuổi cảm thấy không đủ khả năng tài chính để sinh con, do chi phí sinh hoạt tăng cao và bất ổn kinh tế sau đại dịch (Khảo sát của Ngân hàng Dự trữ Liên bang Mỹ, 2023).

Phong trào "chống sinh sản" (anti-natalism) cũng được nhiều người chú ý với lập luận rằng việc sinh thêm người sẽ làm trầm trọng hơn các vấn đề như cạn kiệt tài nguyên và áp lực kinh tế. Triết gia Travis Rieder tại Đại học Johns Hopkins cho rằng mỗi đứa trẻ sinh ra không chỉ tăng lượng khí thải carbon mà còn làm gia tăng gánh nặng tài chính trong một thế giới đang đối mặt với suy thoái kinh tế và bất ổn xã hội (Travis Rieder, Johns Hopkins Philosophy Review, 2022). Những yếu tố này đang thúc đẩy nhiều người trẻ thay đổi cách họ suy nghĩ về việc lập gia đình, tập trung vào việc bảo vệ môi trường và ổn định kinh tế hơn là sinh thêm con.

Đa dạng, bao dung và dựa trên tình yêu

Trong bối cảnh công nghệ sinh sản ngày càng phát triển và quan niệm về gia đình không ngừng thay đổi, một gia đình bền vững không còn phụ thuộc vào yếu tố dòng máu. Dù sinh con sinh học, nhờ công nghệ hỗ trợ, hay nhận con nuôi, yếu tố quyết định sự gắn kết và hạnh phúc gia đình vẫn là tình yêu, sự chăm sóc và trách nhiệm giữa các thành viên.

Những gia đình nhận con nuôi mang đến cơ hội cho trẻ em cần một mái ấm và khẳng định rằng gia đình không chỉ được định nghĩa bởi gen di truyền. Gia đình sinh con qua công nghệ hỗ trợ cũng cho thấy rằng tình yêu và trách nhiệm không bị ràng buộc bởi cách mà đứa trẻ đến với thế giới. Trong cả hai trường hợp, điều quan trọng nhất là tình cảm và sự quan tâm mà cha mẹ dành cho con cái.

Nhiều chuyên gia đồng ý rằng tương lai của gia đình sẽ được xây dựng trên nền tảng của sự bao dung, tình yêu và cam kết. Dù lựa chọn phương pháp nào, những giá trị này mới là điều cốt lõi để tạo nên một gia đình hạnh phúc và bền vững trong tương lai, thay vì chỉ dựa trên sự liên kết về mặt sinh học.

Huy Tuấn
.
.
.