Hy vọng nảy mầm giữa mùa khô đối thoại
Trong hai ngày 23 và 24/3, tại TP Jeddah của Saudi Arabia, Mỹ lần lượt đàm phán với Ukraine và Nga, để thảo luận về tiến trình xung đột ở Ukraine. Chủ tịch Ủy ban Đối ngoại của Hội đồng Liên bang (Thượng viện) Nga Grigory Karasin cho biết, Moscow hy vọng đạt được “một số tiến triển” tại cuộc đàm phán này.
Dù thành phần đầy đủ của phái đoàn Mỹ chưa chính thức được công bố, sự xuất hiện của ba nhân vật chủ chốt gồm Đặc phái viên của Tổng thống Donald Trump – ông Steve Witkoff, Ngoại trưởng Marco Rubio và Cố vấn An ninh Quốc gia Mike Waltz cho thấy, chính quyền mới tại Washington đang thiết lập một cấu trúc đối ngoại theo hướng linh hoạt và thực dụng hơn. Giới phân tích cho rằng, đây là “ba tuyến quyền lực” đại diện cho ba mũi tiếp cận cốt lõi: tài chính, ngoại giao và an ninh, trong đó, yếu tố tài chính có thể là chiếc chìa khóa để mở ra không gian thương lượng với cả Kiev và Moscow.
Về phía Nga, theo xác nhận từ Trợ lý Tổng thống Vladimir Putin, ông Yury Ushakov, đoàn đàm phán do ông Grigory Karasin cùng Cố vấn Giám đốc Cơ quan An ninh Liên bang (FSB) Sergey Beseda dẫn đầu. Sự kết hợp giữa một nhân vật kỳ cựu trong thiết chế đối ngoại và một đại diện từ cộng đồng tình báo cao cấp cho thấy Moscow đang sử dụng đồng thời hai kênh: chính sách và an ninh, với lập trường không chỉ bảo vệ lợi ích cốt lõi mà còn mở cánh cửa cho điều đình chiến lược.
Phái đoàn Ukraine, với sự góp mặt của Bộ trưởng Quốc phòng Rustem Umerov và Phó Chánh Văn phòng Tổng thống Pavlo Palisa, phản ánh mức độ ưu tiên cao mà chính quyền Tổng thống Zelensky dành cho cuộc gặp. Việc Kiev cử đại diện quân sự cấp cao tham gia không ngoài mục tiêu đảm bảo các điều khoản an ninh thiết thực nếu có bất kỳ phương án hòa bình nào được đưa ra.
Theo các nguồn tin ngoại giao, đại diện Mỹ sẽ tổ chức các cuộc gặp riêng rẽ với phái đoàn Ukraine và Nga trong ngày 24/3 (giờ địa phương), theo hình thức mà Đặc phái viên Keith Kellogg mô tả là “ngoại giao con thoi” - một khái niệm gợi nhớ đến mô hình đàm phán Trung Đông trong những năm 1970 của Ngoại trưởng Mỹ khi đó là ông Henry Kissinger. Trong bối cảnh không có một bàn đàm phán ba bên thực thụ, hình thức trung gian này phản ánh thực tế rằng niềm tin giữa các bên vẫn đang ở mức rất thấp.
Tuy nhiên, theo Giáo sư Angela Stent, chuyên gia về Nga tại Đại học Georgetown, bản thân việc các bên đồng ý tham gia, dù là trong các phòng khách sạn tách biệt, đã là bước chuyển động đầu tiên sau nhiều tháng bế tắc. Nga, thông qua tuyên bố của ông Grigory Karasin trên kênh truyền hình Zvezda, bày tỏ kỳ vọng “đạt được ít nhất một số tiến triển”.
Dù không nói rõ nội dung đàm phán, ông Karasin khẳng định phái đoàn Nga mang tới Riyadh một tinh thần “chiến đấu và xây dựng” – một cách diễn đạt mang sắc thái lưỡng tính: vừa sẵn sàng bảo vệ lợi ích quốc gia, vừa không đóng cửa trước khả năng thỏa hiệp. Giới chuyên gia nhận định, lựa chọn ngôn ngữ này là biểu hiện của “ngoại giao điều kiện” - tức sẵn sàng hòa đàm nhưng không chấp nhận những đề xuất làm suy yếu vị thế hiện tại.
Điều đáng chú ý là trong cả hai ngày họp, không có đại diện nào từ Liên minh

châu Âu (EU) hay Trung Quốc xuất hiện tại Jeddah, dù đây đều là những bên có vai trò lớn trong bức tranh địa chính trị của cuộc xung đột. Một nhà nghiên cứu thuộc Viện Quan hệ Quốc tế Clingendael (Hà Lan) bình luận rằng: “Sự vắng mặt của EU tại một nỗ lực trung gian như thế này chỉ càng làm nổi bật sự phân mảnh trong lập trường của phương Tây”.
Về phần Trung Quốc, mặc dù Bắc Kinh trước đó từng đưa ra đề xuất hòa bình 12 điểm vào năm 2023, nhưng sự thận trọng trong chính sách đối ngoại hiện nay, nhất là trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược Mỹ - Trung đang leo thang, khiến nước này ít có động lực can dự trực tiếp vào một tiến trình do Mỹ dẫn dắt. Cũng cần lưu ý rằng, cho đến nay, cả Washington, Moscow và Kiev đều chưa phát đi tín hiệu rõ ràng về việc sẵn sàng trở lại bàn đàm phán hòa bình theo nghĩa đầy đủ.
Ông Samuel Charap, chuyên gia tại RAND Corporation, cảnh báo rằng: “Việc xây dựng một khuôn khổ đàm phán toàn diện sẽ đòi hỏi không chỉ ý chí chính trị mà còn là sự điều chỉnh lợi ích thực tế từ cả ba phía - điều mà hiện tại vẫn còn rất xa vời”.
Dù còn rất nhiều rào cản, cuộc gặp tại Jeddah là minh chứng rằng giải pháp quân sự không thể là đích đến cuối cùng, và không bên nào có thể áp đặt kết cục cuộc chiến bằng vũ lực đơn thuần. Sự hiện diện của các phái đoàn cấp cao, những cuộc tiếp xúc, dù gián tiếp, và ngôn ngữ thận trọng của cả Nga lẫn Mỹ, cho thấy vẫn tồn tại một khoảng trống cho ngoại giao, dù rất hẹp. Tất cả đang tìm kiếm một điểm cân bằng mong manh giữa việc duy trì nguyên tắc và tránh để xung đột leo thang vượt tầm kiểm soát.
Theo giới phân tích, điểm đặc biệt của vòng tiếp xúc này không chỉ nằm ở thành phần tham gia, mà còn ở không gian địa chính trị mà nó lựa chọn: Saudi Arabia-– một quốc gia đang nổi lên như một trung gian ngày càng được tin cậy trong các hồ sơ quốc tế phức tạp. Việc Riyadh giữ vai trò “chủ nhà” không đơn thuần là yếu tố kỹ thuật. Đây là quốc gia vừa có mối quan hệ chiến lược với Washington, vừa duy trì kênh đối thoại ổn định với Moscow, đồng thời không bị xem là bên thù địch trong mắt Kiev.
Sự trung lập tương đối này, kết hợp với năng lực tổ chức các diễn đàn quốc tế trong thời gian gần đây, giúp Saudi Arabia tạo ra môi trường “đủ an toàn về chính trị” cho các cuộc thảo luận nhạy cảm, nơi mà không bên nào cảm thấy phải chịu sức ép phải nhân nhượng hay thể hiện thái độ cứng rắn quá mức để giữ thể diện.
Giáo sư Fawaz Gerges, chuyên gia về Trung Đông tại Trường Kinh tế và Khoa học Chính trị London (LSE), nhận định: “Jeddah là minh chứng cho thấy các quốc gia thuộc phương Nam toàn cầu (Global South) đang ngày càng đóng vai trò định hình các tiến trình hòa bình quốc tế, không phải vì họ có thể áp đặt giải pháp, mà vì họ tạo được không gian để giải pháp có thể hình thành”.
Trong một thế giới đa cực ngày càng rõ nét, việc các trung gian như Saudi Arabia, Thổ Nhĩ Kỳ, hay thậm chí là Brazil và Ấn Độ đóng vai trò cầu nối không còn là ngoại lệ. Tuy vậy, điều này cũng đặt ra một bài toán mới: liệu các bên có thực sự sẵn sàng “trao quyền” cho các quốc gia trung gian này để họ kiến tạo khuôn khổ đối thoại, hay chỉ xem đây là công cụ nhất thời để “kiểm soát thiệt hại” trong chiến lược đối ngoại dài hơi? Câu trả lời vẫn còn bỏ ngỏ.
Đáng lưu ý, cuộc xung đột Ukraine không chỉ là một cuộc chiến giữa hai quốc gia, mà đã trở thành điểm hội tụ của nhiều tầng xung đột: địa chiến lược Đông - Tây, khủng hoảng lòng tin giữa các thể chế quốc tế, và tranh cãi về vai trò của luật pháp quốc tế trong trật tự đang thay đổi. Chính vì vậy, bất kỳ bước tiến nào, dù nhỏ, trong tiến trình đàm phán đều mang ý nghĩa biểu tượng rất lớn.
Cựu Chủ tịch Hội đồng Đối ngoại Mỹ Richard Haass từng nhận định: “Chiến tranh chỉ thật sự kết thúc khi các bên hiểu rõ rằng chiến thắng không còn là lựa chọn khả thi”. Nếu nhận thức này dần lan tỏa trong giới hoạch định chính sách ở cả Washington, Moscow và Kiev, thì Jeddah, dù chưa phải bước ngoặt, cũng có thể trở thành điểm mốc đầu tiên cho một tiến trình hậu xung đột.