Công lý không thể “tùy nghi”

Thứ Tư, 31/12/2025, 07:59

Chỉ còn vài giờ nữa thế giới sẽ bước sang năm 2026. Trong bối cảnh các xung đột như Gaza và Ukraine tiếp tục chia rẽ cộng đồng quốc tế, một nghịch lý ngày càng rõ nét: luật pháp quốc tế vẫn được viện dẫn như chuẩn mực chung, nhưng cách áp dụng lại mang tính chọn lọc. Khi công lý bị diễn giải theo lợi ích, trật tự pháp lý toàn cầu đứng trước nguy cơ suy yếu ngay từ bên trong.

Nghịch lý ấy không mới, nhưng cuối năm 2025 nó hiện lên rõ ràng hơn, khi hai cuộc khủng hoảng lớn cùng lúc kéo luật lệ ra trước “ánh đèn” của chính trị toàn cầu. Ở Ukraine, những nguyên tắc nền tảng như tôn trọng chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, cấm dùng vũ lực, cùng yêu cầu giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, được nhắc đi nhắc lại như “khung xương” của lập luận chính danh.

Đại hội đồng Liên hợp quốc (LHQ), trong những năm qua, đã thông qua nhiều nghị quyết xoay quanh việc khẳng định các nguyên tắc này; đáng chú ý, tháng 2/2025, Đại hội đồng thông qua nghị quyết “Thúc đẩy một nền hòa bình toàn diện, công bằng và bền vững ở Ukraine”, tiếp tục nhấn mạnh giải pháp dựa trên Hiến chương LHQ và các nguyên tắc chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ.

Ở đây, có thể thấy luật pháp quốc tế được đẩy lên vị trí trung tâm: không chỉ là lời nhắc đạo lý, mà là cơ sở để xây dựng lập trường và huy động hậu thuẫn. Nhưng khi chuyển sang Gaza, cùng những chuẩn mực của luật nhân đạo quốc tế - bảo vệ dân thường, nguyên tắc phân biệt mục tiêu, tính tương xứng trong sử dụng vũ lực, nghĩa vụ bảo đảm cứu trợ nhân đạo - lại bị đặt trong một không gian diễn giải gập ghềnh hơn nhiều. Điều này không có nghĩa cộng đồng quốc tế “im lặng”; trái lại, các phát biểu quan ngại, kêu gọi kiềm chế, kêu gọi ngừng bắn nhân đạo xuất hiện dày đặc. Song điều dễ nhận ra là: mỗi khi câu chuyện chạm tới những quyết định ràng buộc hoặc những cơ chế buộc chịu trách nhiệm, sự chia rẽ trở nên sâu sắc và luật lệ bắt đầu bị “đọc” theo những lăng kính chính trị khác nhau.

Một ví dụ mang tính biểu tượng là phát biểu của Tổng Thư ký LHQ António Guterres tại Brussels tháng 3/2024, khi ông nhấn mạnh nguyên tắc cơ bản của luật nhân đạo quốc tế là bảo vệ dân thường và kêu gọi phải giữ nguyên tắc ấy ở cả Ukraine và Gaza “không có tiêu chuẩn kép”. Sự thật là, khi chính người đứng đầu LHQ phải công khai nói tới “tiêu chuẩn kép”, điều đó cho thấy vấn đề không còn nằm ở tranh cãi riêng lẻ, mà đã trở thành một vết rạn có tính hệ thống trong cách thế giới vận hành chuẩn mực.

un_general_assembly_hall.jpg -0
Hội trường Đại hội đồng LHQ tại TP New York, Mỹ. Ảnh: Wikipedia.

Các tổ chức nhân đạo cũng liên tục nhắc lại “lằn ranh” của luật. Trong tuyên bố ngày 9/3/2024, Chủ tịch Ủy ban Chữ Thập đỏ quốc tế nêu rõ các nguyên tắc phân biệt mục tiêu, tương xứng và thận trọng phải được áp dụng trên thực tế để bảo vệ dân thường; việc bảo vệ sinh mạng dân sự phải là quy tắc chứ không phải ngoại lệ. Đây là ngôn ngữ của luật - giản dị nhưng cứng rắn. Vấn đề nằm ở chỗ, luật càng bị nhắc nhiều thì lại càng phơi bày sự thật khó chịu: nhắc luật không đồng nghĩa với thi hành luật, và càng không đồng nghĩa với áp dụng luật một cách nhất quán.

Chính sự khác biệt trong “độ dày” và “độ ràng buộc” của phản ứng quốc tế làm dấy lên câu hỏi lớn: liệu luật pháp quốc tế còn là chuẩn mực chung, hay đang dần bị kéo về làm công cụ biện minh cho các lựa chọn chính trị đã được định hình trước? Khi cùng một nguyên tắc - bảo vệ dân thường, tôn trọng chủ quyền, trách nhiệm giải trình - lại được vận dụng với các mức độ khác nhau tùy theo bối cảnh và chủ thể, cảm giác bất công không còn là phản ứng cảm tính. Nó dễ chuyển thành sự hoài nghi mang tính hệ thống đối với trật tự dựa trên luật lệ.

Những gì diễn ra tại các thiết chế đa phương cho thấy “độ lệch” ấy có thật. Hội đồng Bảo an LHQ từng thông qua Nghị quyết 2735 (tháng 6/2024) hoan nghênh một đề xuất ngừng bắn theo lộ trình ở Gaza và kêu gọi các bên chấp thuận; đây là một nỗ lực ngoại giao, nhưng cũng phản ánh mức độ thỏa hiệp trong bối cảnh chia rẽ. Khi Hội đồng Bảo an bị khóa bởi quyền phủ quyết hoặc các tính toán quyền lực, cơ chế ra quyết định tập thể - vốn là “đầu tàu” của an ninh quốc tế - lập tức gặp giới hạn. Tình trạng ấy không chỉ là câu chuyện của một cuộc bỏ phiếu, mà là tín hiệu rằng luật lệ và thể chế có thể bị “kẹt” nếu ý chí chính trị không hội tụ.

Trong bối cảnh đó, các cơ chế tài phán quốc tế vừa được kỳ vọng nhiều hơn, vừa chịu áp lực lớn hơn. Luật vẫn vận hành, các thủ tục vẫn diễn ra, nhưng phản ứng chính trị xung quanh các tiến trình ấy thường không đồng đều. Khi tranh luận rời khỏi nội dung pháp lý để chuyển sang tranh cãi về thẩm quyền, động cơ, hoặc tính chính danh, thiết chế pháp lý dễ bị kéo vào vòng xoáy đối đầu thay vì trở thành điểm tựa chung. Đây là điểm mà nhiều học giả gọi là “khủng hoảng niềm tin”: không hẳn vì luật thiếu, mà vì luật không còn được nhìn như chuẩn mực áp dụng công bằng cho mọi bên.

Từ góc độ an ninh quốc tế, hệ quả đáng ngại nhất của cách tiếp cận chọn lọc không nằm ở một bản tuyên bố, mà nằm ở chức năng phòng ngừa của luật. Luật pháp quốc tế, đặc biệt là luật nhân đạo quốc tế, được thiết kế để tạo ra những “hàng rào” nhằm hạn chế bạo lực, kiểm soát leo thang và bảo vệ dân thường. Khi hàng rào bị làm mờ bởi cách diễn giải tùy nghi, nguy cơ tính toán sai lầm tăng lên: các bên có thể đánh giá rằng phản ứng quốc tế không phụ thuộc nhiều vào hành vi, mà phụ thuộc vào “ai làm” và “làm trong bối cảnh nào”. Một thế giới mà chuẩn mực bị định giá theo vị thế chính trị là một thế giới nguy hiểm, vì nó làm yếu đi tác dụng răn đe của luật. Sự suy giảm ấy kéo theo hiệu ứng dây chuyền về tâm thế và hành vi.

Trật tự pháp lý quốc tế không tồn tại chỉ nhờ văn bản; nó tồn tại nhờ niềm tin rằng văn bản được áp dụng theo cách có thể dự đoán. Khi niềm tin suy giảm, các quốc gia sẽ có xu hướng hành xử phòng thủ hơn, tính toán quyền lực nhiều hơn, coi liên minh và đòn bẩy chính trị như “bảo hiểm” thay vì đặt cược vào chuẩn mực. Ở những khu vực dễ tổn thương, điều đó có thể khiến các cuộc khủng hoảng nhỏ dễ bùng lên thành khủng hoảng lớn, bởi không còn một “điểm tựa” đủ tin cậy để dập tắt xung đột từ sớm.

Cần nhìn nhận một cách thực tế rằng luật quốc tế chưa bao giờ hoàn toàn tách rời chính trị. Chính trị luôn hiện diện. Nhưng khác biệt giữa “luật chịu tác động của chính trị” và “luật bị chính trị hóa” là ranh giới mang tính sống còn. Khi luật bị chính trị hóa, nó không còn là công cụ giới hạn quyền lực, mà trở thành một phần của cuộc chơi quyền lực; khi đó, luật không còn giúp giảm xung đột, mà có nguy cơ bị sử dụng để hợp thức hóa đối đầu. Đây chính là “suy yếu từ bên trong”: luật vẫn được nhắc tới, nhưng vai trò của luật bị đổi chỗ - từ chuẩn mực thành công cụ.

Gaza và Ukraine, vì vậy, không chỉ là hai cuộc khủng hoảng song song. Chúng là hai phép thử đồng thời đối với khả năng duy trì tính nhất quán của trật tự pháp lý quốc tế. Vấn đề đặt ra không phải là cộng đồng quốc tế phải phản ứng giống hệt nhau trong mọi xung đột; điều đó không thực tế vì mỗi cuộc khủng hoảng có lịch sử, chủ thể và cấu trúc khác nhau. Vấn đề là các nguyên tắc cốt lõi có được giữ cùng một giá trị hay không. Nếu bảo vệ dân thường, cấm dùng vũ lực và trách nhiệm giải trình chỉ phát huy khi thuận lợi về chính trị, thì chính các nguyên tắc đó sẽ dần mất sức nặng, và luật lệ biến thành thứ “tùy nghi” như tên bài cảnh báo.

Bước sang năm 2026, thách thức lớn nhất vì vậy không nằm ở việc viết thêm những văn bản mới, mà ở việc khôi phục tính nhất quán trong cách áp dụng luật hiện hành. Điều này đòi hỏi cộng đồng quốc tế phải đối diện thẳng một thực tế khó chịu: tiêu chuẩn kép không chỉ làm tổn hại hình ảnh đạo lý của một số chủ thể, mà còn làm suy yếu chính cơ chế quản trị hòa bình. Khi các thiết chế tập thể không thể tạo ra phản ứng nhất quán, “khoảng trống” sẽ được lấp bằng logic quyền lực, bằng nghi kỵ và bằng các phép thử rủi ro ngày càng táo bạo.

Công lý không thể “tùy nghi” không phải vì thế giới cần thêm một khẩu hiệu trong giờ khắc chuyển giao năm cũ - năm mới. Nó không thể “tùy nghi” bởi luật lệ chỉ có ý nghĩa khi được áp dụng cả trong những tình huống khó khăn, nhạy cảm và bất lợi nhất. Nếu luật chỉ phát huy khi thuận lợi, nó sẽ biến thành thứ xa xỉ phẩm của ngoại giao. Và khi luật bị đẩy xuống vai trò thứ yếu, khoảng trống sẽ không được lấp bằng ổn định, mà bằng nghi kỵ. Mỗi cuộc khủng hoảng khi đó đều dễ kéo theo một cuộc khủng hoảng khác, vì không còn một chuẩn mực đủ tin cậy để chặn đà trượt.

Trong một thế giới như thế, thiệt hại lớn nhất không chỉ thuộc về các bên trong từng cuộc xung đột, mà thuộc về chính khả năng quản trị hòa bình của cộng đồng quốc tế. Đó mới là cái giá đắt nhất của việc diễn giải công lý theo lợi ích: luật lệ vẫn được viện dẫn, nhưng trật tự mất dần điểm tựa và sự mất mát ấy, một khi đã trở thành thói quen, sẽ rất khó đảo chiều.

Khổng Hà
.
.
.