Biến số an ninh quốc tế mới
Cuối năm 2025, khi nhiều quốc gia đồng loạt siết quản lý trí tuệ nhân tạo, một thực tế ngày càng rõ ràng: AI không còn chỉ là công nghệ thúc đẩy tăng trưởng, mà đã trở thành một biến số an ninh quốc tế mới. Từ đó, cách các nhà nước đánh giá rủi ro, hoạch định chiến lược và phân bổ quyền lực cũng buộc phải thay đổi.
Những tranh luận về đạo đức hay đổi mới sáng tạo đang nhanh chóng nhường chỗ cho các câu hỏi cốt lõi hơn: Ai kiểm soát AI, kiểm soát đến mức nào và cái giá phải trả sẽ ra sao nếu quyền kiểm soát ấy thất bại.
Điểm đáng chú ý là sự dịch chuyển này không diễn ra trong im lặng. Nó được đánh dấu bằng hàng loạt quyết định chính sách, sự vụ cụ thể và tranh cãi công khai tại các diễn đàn quốc tế, cho thấy AI đã chính thức bước vào "vùng đỏ" của an ninh toàn cầu. Ở châu Âu, việc Liên minh châu Âu (EU) bắt đầu đưa Luật AI vào giai đoạn thực thi từ năm 2025 là một cột mốc mang tính biểu tượng. Lần đầu tiên, một khối kinh tế - chính trị lớn xếp các hệ thống AI phục vụ quân sự, kiểm soát biên giới, nhận dạng sinh trắc học thời gian thực vào nhóm "rủi ro cao", chịu các nghĩa vụ giám sát nghiêm ngặt.
Tuy nhiên, ngay trong nội bộ khối, tranh luận đã nảy sinh khi một số quốc gia thành viên đề nghị áp dụng ngoại lệ an ninh cho các dự án AI quốc phòng và tình báo. Điều đó phản ánh một nghịch lý: Các chính phủ thừa nhận AI có thể gây nguy cơ cho quyền con người và ổn định xã hội, nhưng đồng thời lại coi chính công nghệ này là yếu tố không thể thiếu để bảo đảm an ninh quốc gia trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược ngày càng gay gắt.
Trong khi đó, tại Mỹ, cách tiếp cận với AI trong nhiệm kỳ hai của chính quyền Tổng thống Donald Trump tiếp tục nhấn mạnh yếu tố an ninh. Các mô hình AI nền tảng, đặc biệt là những hệ thống có khả năng lưỡng dụng, bị đặt dưới cơ chế giám sát chặt hơn so với các công nghệ dân sự thông thường. Nhiều dự án AI phục vụ quốc phòng được tách khỏi yêu cầu minh bạch vốn áp dụng cho khu vực tư nhân, với lập luận rằng việc công khai chi tiết kỹ thuật có thể gây tổn hại lợi ích chiến lược. Thông điệp phát đi rất rõ: Trong cách nhìn của Washington, AI không chỉ là tài sản kinh tế mà là nguồn lực quyền lực, cần được bảo vệ và kiểm soát như các năng lực quân sự then chốt khác.
Còn Trung Quốc thì đang tiếp tục hoàn thiện khung quản lý AI theo hướng kết hợp giữa an ninh dữ liệu, ổn định xã hội và kiểm soát nội dung. Bắc Kinh coi AI là trụ cột của năng lực cạnh tranh dài hạn, đồng thời là công cụ hỗ trợ quản trị và bảo đảm trật tự trong nước. Cách tiếp cận này cho thấy một mô hình khác biệt rõ rệt so với phương Tây, nơi nhấn mạnh nhiều hơn đến quyền cá nhân và trách nhiệm giải trình. Sự khác biệt ấy không chỉ mang tính kỹ thuật, mà phản ánh các ưu tiên an ninh và chính trị rất khác nhau.
Những quyết sách trên không phải là phản ứng mang tính phòng xa. Chúng xuất phát từ các sự vụ cụ thể, nơi AI đã can dự trực tiếp vào các vấn đề an ninh. Trên chiến trường hiện đại, năm 2025 ghi nhận việc AI được sử dụng rộng rãi hơn để phân tích ảnh vệ tinh, xử lý dữ liệu trinh sát và hỗ trợ lựa chọn mục tiêu. Các báo cáo độc lập cho thấy chu trình từ thu thập thông tin đến hành động quân sự ngày càng được rút ngắn, làm dấy lên lo ngại rằng con người đang bị đẩy ra ngoài vòng phản xạ quyết định. Khi tốc độ trở thành lợi thế chiến thuật, nguy cơ tính toán sai và leo thang ngoài ý muốn cũng gia tăng theo.
Trong không gian thông tin, AI tạo sinh đã chứng minh khả năng gây bất ổn không kém. Các video giả, hình ảnh và nội dung được tạo ra với độ chân thực cao đã xuất hiện trong nhiều cuộc khủng hoảng chính trị và bầu cử, buộc các chính phủ thừa nhận rằng họ không còn đủ năng lực phân biệt thật - giả theo thời gian thực. Hệ quả không chỉ là nhiễu loạn dư luận, mà là sự xói mòn niềm tin vào thông tin chính thống, một yếu tố nền tảng của ổn định xã hội và an ninh quốc gia.
Ở một tầng sâu hơn, AI còn đang tái định hình an ninh thông qua chuỗi cung ứng công nghệ. Cuộc tranh cãi quanh các chip AI tiên tiến cho thấy kiểm soát phần cứng đồng nghĩa với kiểm soát năng lực AI. Những biện pháp hạn chế xuất khẩu, vốn được biện minh bằng lý do thương mại, ngày càng mang màu sắc an ninh rõ rệt. Trong bối cảnh đó, công nghệ không còn là lĩnh vực trung lập, mà trở thành mặt trận cạnh tranh chiến lược mới.
Tuy nhiên, điều khiến cộng đồng quốc tế lo ngại nhất không chỉ là sức mạnh của AI, mà là khoảng trống quản trị toàn cầu. Lịch sử cho thấy, với các loại vũ khí có sức hủy diệt lớn, thế giới đã xây dựng được những khuôn khổ ràng buộc: Từ các hiệp ước kiểm soát hạt nhân đến công ước cấm vũ khí hóa học. Với AI, cho đến cuối năm 2025, vẫn chưa tồn tại một cơ chế quốc tế có tính cưỡng chế tương đương. Các nỗ lực của Liên hợp quốc, thông qua việc thành lập các nhóm cố vấn cấp cao về AI, mới dừng ở mức khuyến nghị đạo đức và định hướng chính sách.
Những diễn đàn như Nhóm các nền công nghiệp hàng đầu thế giới (G7) hay Nhóm các nền kinh tế phát triển và mới nổi hàng đầu thế giới (G20) thảo luận sôi nổi, nhưng chưa thể thống nhất được một bộ tiêu chuẩn chung, do khác biệt sâu sắc về lợi ích chiến lược. Hệ quả là nguy cơ phân mảnh ngày càng rõ. Mỹ, EU và Trung Quốc đang hình thành ba mô hình quản trị AI khác nhau, kéo theo sự chia cắt về thị trường, dữ liệu và tiêu chuẩn kỹ thuật. Nếu xu hướng này tiếp diễn, thế giới có thể bước vào một dạng "Chiến tranh Lạnh công nghệ", nơi AI trở thành hạ tầng cốt lõi của quyền lực, tương tự vai trò của vũ khí hạt nhân trong thế kỷ XX, nhưng với mức độ lan tỏa rộng hơn nhiều.
Trong bối cảnh đó, các liên minh quân sự và an ninh truyền thống cũng phải điều chỉnh tư duy. Tại NATO, các cuộc thảo luận gần đây không chỉ xoay quanh ngân sách quốc phòng hay bố trí lực lượng, mà còn tập trung vào việc tích hợp AI vào học thuyết tác chiến và hệ thống chỉ huy. Điều này cho thấy AI không còn đứng ngoài các cấu trúc an ninh tập thể, mà đang được coi là yếu tố quyết định ưu thế trong tương lai. Vấn đề đặt ra, vì vậy, không đơn thuần là có quản được AI hay không.
Câu hỏi sâu xa hơn là ai quản, quản vì mục tiêu gì và trong khuôn khổ nào. Khi quyền lực AI tập trung vào tay các nhà nước và tập đoàn công nghệ lớn, nguy cơ mất cân bằng quyền lực gia tăng, đặc biệt đối với các quốc gia nhỏ và đang phát triển, vốn không có đủ nguồn lực để tham gia cuộc đua công nghệ này.
AI sẽ không chờ luật, cũng như cạnh tranh chiến lược không chờ đồng thuận. Trong kỷ nguyên mới, an ninh quốc tế không còn chỉ được quyết định bởi số lượng binh sĩ hay tên lửa, mà bởi thuật toán, dữ liệu và khả năng kiểm soát chúng. Việc thế giới có xây dựng được những "lan can an toàn" cho AI hay không sẽ quyết định liệu biến số an ninh quốc tế mới này trở thành nguồn ổn định hay một tác nhân gây bất định kéo dài trong trật tự toàn cầu đang định hình lại.

Thượng tôn pháp luật trong duy trì hòa bình và an ninh quốc tế
Thể hiện nghĩa vụ, trách nhiệm với hòa bình, an ninh quốc tế