Bài 1: Dữ liệu - “Mỏ vàng” mới của nền kinh tế số
Trong kỷ nguyên số, dữ liệu đã trở thành tài nguyên chiến lược, mở ra động lực tăng trưởng mới cho các quốc gia. Với Việt Nam, phát triển kinh tế dữ liệu không chỉ là yêu cầu tất yếu của chuyển đổi số mà còn gắn liền với bảo đảm an ninh, an toàn và chủ quyền số.
Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số xác định dữ liệu là tư liệu sản xuất then chốt, thúc đẩy hình thành công nghiệp dữ liệu và kinh tế dữ liệu hiện đại.
Loạt bài “Kinh tế dữ liệu - động lực tăng trưởng mới và yêu cầu bảo đảm chủ quyền số quốc gia” đưa ra góc nhìn về xu thế toàn cầu, thực tiễn Việt Nam, các thách thức quản trị dữ liệu, đồng thời làm rõ vai trò nòng cốt của Bộ Công an trong xây dựng hạ tầng dữ liệu quốc gia, góp phần tạo nền tảng phát triển bền vững của đất nước trong kỷ nguyên số.
Trong kỷ nguyên chuyển đổi số và Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, dữ liệu đang trở thành “mỏ vàng” mới của nền kinh tế, nguồn lực quyết định năng lực cạnh tranh và sức mạnh quốc gia trong không gian số. Nhận thức rõ vai trò chiến lược đó, nhiều quốc gia đã coi kinh tế dữ liệu là động lực trung tâm cho tăng trưởng và đổi mới sáng tạo. Tại Việt Nam, phát triển kinh tế dữ liệu không chỉ là xu thế tất yếu mà còn là nhiệm vụ chính trị trọng tâm, được Đảng và Nhà nước quan tâm, chỉ đạo quyết liệt nhằm tạo bứt phá cho phát triển kinh tế - xã hội trong giai đoạn mới.
Dữ liệu - tài nguyên chiến lược trong kỷ nguyên mới
Trong nền kinh tế số, dữ liệu đã trở thành tài nguyên chiến lược, giống vai trò của dầu mỏ trong nền kinh tế công nghiệp. Nó được tạo ra từ mọi hoạt động kinh tế, xã hội và khi khai thác hiệu quả qua công nghệ số và trí tuệ nhân tạo, dữ liệu mang lại giá trị gia tăng, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tăng trưởng bền vững.
Dữ liệu, hiểu một cách đơn giản, là những dấu vết mà cuộc sống để lại dưới dạng con số và thông tin. Mỗi lần bạn xem một video, mua một món hàng online, quét mã QR, đi bao nhiêu bước trong ngày hay để lại một đánh giá sản phẩm, bạn đang tạo ra dữ liệu. Dữ liệu có mặt ở khắp nơi, từ điện thoại, trường học, bệnh viện đến doanh nghiệp và cơ quan nhà nước.
Một con số chỉ có ý nghĩa khi đặt vào bối cảnh. Ví dụ, “305 nghìn tỷ đồng” chỉ trở nên hữu ích khi biết đó là doanh thu thương mại điện tử trong thời gian nào, tăng hay giảm, ảnh hưởng ra sao đến doanh nghiệp và người tiêu dùng?
Khi được phân tích đúng, dữ liệu giúp doanh nghiệp hiểu khách hàng, giúp Nhà nước xây dựng chính sách và giúp cá nhân quản lý chi tiêu, sức khỏe hay sở thích. Tuy nhiên, dữ liệu chỉ thực sự có giá trị khi được phân tích và giải thích rõ ràng. Nếu chỉ có bảng số khô khan, rất khó để mọi người hiểu và hành động theo. Dữ liệu không xa vời hay chỉ dành cho chuyên gia mà là “ngôn ngữ” của thế giới hiện đại, giúp chúng ta hiểu rõ hơn cuộc sống xung quanh và lựa chọn thông minh hơn mỗi ngày.
TS. Phan Thị Thùy Trâm, Ủy viên Ban Chấp hành Hiệp hội Dữ liệu Quốc gia cho rằng, chúng ta đang sống trong kỷ nguyên mà mọi thứ đều được đo đếm: Lượt xem, thời gian xem, số bước đi mỗi ngày. Dữ liệu ở khắp nơi, nhưng dữ liệu không tự nói lên ý nghĩa. Chúng cần những người biết kể chuyện, biết phân tích để biến con số thành cảm xúc, biến bảng tính thành câu chuyện dễ hiểu và chạm đến con người.
Tại Việt Nam, các cơ quan, trường học và doanh nghiệp dần nhận ra rằng, dữ liệu nếu không được phân tích, không được kể lại đúng cách thì sẽ trở nên vô nghĩa. Doanh nghiệp cũng học cách lắng nghe dữ liệu của mình, bởi mỗi con số bán hàng hay phản hồi khách hàng đều phản ánh niềm tin và hành vi của người dùng.
Từ số liệu đến sự thật, một câu chuyện hay không phải là câu chuyện đều được soi sáng bởi dữ liệu. Chẳng hạn như khi bạn thấy thông tin 200 nghìn học sinh bỏ học sớm ở nông thôn, đó không chỉ là con số, đó là 200 nghìn giấc mơ bị ngắt quãng. Và khi doanh số tăng 50%, đừng chỉ nói “wow”, mà hãy tự hỏi: Vì sao, ai được hưởng lợi, và ai đang bị bỏ lại phía sau?
Ở góc độ chuyên gia quốc tế, GS. Feng Li, Trường Kinh doanh Bayes, Đại học City St Georges, Vương quốc Anh cho rằng, kinh tế dữ liệu là mô hình kinh tế trong đó dữ liệu trở thành nguồn lực cốt lõi để tạo ra giá trị và đổi mới, thông qua thu thập, lưu trữ, chia sẻ và thương mại hóa dữ liệu, đồng thời đặt ra các vấn đề về sở hữu, quản trị và phân bổ lợi ích.
Trong kỷ nguyên số, dữ liệu không còn là sản phẩm phụ mà đã trở thành “đầu vào” quan trọng của nền kinh tế, hiện diện trong mọi lĩnh vực từ thương mại điện tử, tài chính, y tế đến giáo dục và quản lý đô thị. Tuy nhiên, giống như dầu mỏ thô, dữ liệu chỉ phát huy giá trị khi được xử lý và khai thác hiệu quả. AI, Big Data và điện toán đám mây chính là “nhà máy tinh luyện” biến dữ liệu thành tri thức và quyết định thông minh, từ đó nâng cao năng suất và thúc đẩy tăng trưởng.
PGS. Ali Al-Dulaimi, ĐH Anh quốc Việt Nam cũng cho rằng, nếu quản trị dữ liệu hiệu quả kết hợp với AI, Việt Nam có thể tăng thêm 79 tỷ USD GDP vào năm 2030.
Tại Hội thảo quốc tế về kinh tế dữ liệu do Bộ Công an vừa tổ chức, nhiều chuyên gia nhận định, Việt Nam đang sở hữu những điều kiện thuận lợi để khai thác hiệu quả “nguồn dầu mỏ” dữ liệu. Đó là dân số trẻ, tỷ lệ người dùng Internet cao, tốc độ chuyển đổi số nhanh cùng với quyết tâm chính trị rõ ràng trong phát triển kinh tế số. Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đã xác định dữ liệu là trụ cột xuyên suốt, gắn chặt với xây dựng Chính phủ số, kinh tế số và xã hội số. Trên thực tế, dữ liệu đang tạo ra những chuyển biến ngày càng rõ nét.
Trong lĩnh vực sản xuất, doanh nghiệp ứng dụng dữ liệu và AI để tối ưu quy trình, cắt giảm chi phí và nâng cao năng suất. Trong nông nghiệp, dữ liệu về thời tiết, thổ nhưỡng và mùa vụ giúp nông dân chủ động hơn trước rủi ro, từng bước nâng cao hiệu quả canh tác. Đối với dịch vụ công, dữ liệu dùng chung và dữ liệu mở góp phần tăng tính minh bạch, cải thiện chất lượng phục vụ người dân và doanh nghiệp. Dữ liệu đang mở ra không gian phát triển mới cho tài chính toàn diện, giáo dục số, y tế số và đô thị thông minh, qua đó hình thành những động lực tăng trưởng mới cho nền kinh tế.
Khi dữ liệu sánh ngang với đất đai, lao động, vốn và năng lượng
Trên thế giới, dữ liệu được xem là yếu tố sản xuất chiến lược, quyết định tăng trưởng kinh tế và đổi mới sáng tạo. Theo Diễn đàn Kinh tế Thế giới, kinh tế dữ liệu toàn cầu có thể đạt 13 nghìn tỷ USD vào 2025, tăng trưởng bình quân 26%/năm, trong đó dòng chảy dữ liệu xuyên biên giới đóng góp tới 11 nghìn tỷ USD GDP.
Nhiều quốc gia lớn đã triển khai chiến lược dữ liệu quốc gia: EU xây dựng thị trường dữ liệu chung 829 tỷ EUR; Trung Quốc xem dữ liệu là “yếu tố sản xuất thứ năm” với sàn giao dịch 1,5 nghìn tỷ USD; Mỹ phát triển Chiến lược dữ liệu liên bang, đóng góp 3,6 nghìn tỷ USD vào GDP. Các nền kinh tế như Pháp, Đức, Nhật Bản, Singapore cũng đẩy mạnh hệ sinh thái dữ liệu mở và khung pháp lý toàn diện, khẳng định dữ liệu là động lực tăng trưởng chủ đạo.
Việt Nam có nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển kinh tế dữ liệu: Hạ tầng số ngày càng hoàn thiện, lượng dữ liệu phong phú, cùng nguồn nhân lực trẻ và năng động. Hiện cả nước có gần 80 triệu người dùng Internet, 131 triệu thuê bao di động, giá trị kinh tế số khoảng 36 tỷ USD, chiếm 18,3% GDP. Thị trường trung tâm dữ liệu dự kiến tăng từ 654 triệu USD năm 2024 lên 1,75 tỷ USD năm 2030 với tốc độ tăng trưởng bình quân gần 18%/năm.
Nhận thức rõ về tiềm năng của dữ liệu, Đảng và Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách quan trọng, nổi bật là Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, xác định dữ liệu là tư liệu sản xuất chủ yếu, thúc đẩy phát triển cơ sở dữ liệu lớn, công nghiệp dữ liệu và kinh tế dữ liệu. Nghị quyết 71/NQ-CP sửa đổi, bổ sung cập nhật chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết số 57 giao Bộ Công an phối hợp các bộ, ngành xây dựng thị trường dữ liệu và các sàn giao dịch d
Theo các chuyên gia, nếu triển khai chiến lược phù hợp, kinh tế dữ liệu Việt Nam có thể đóng góp 5-8% GDP vào năm 2030, tương đương 20-30 tỷ USD, đồng thời tạo ra 200.00-300.000 việc làm trong các lĩnh vực dữ liệu, phân tích và AI. Quan trọng hơn, kinh tế dữ liệu sẽ nâng cao chỉ số đổi mới sáng tạo và năng lực cạnh tranh quốc gia, giúp Việt Nam tiến gần hơn tới nhóm 40 nền kinh tế đổi mới sáng tạo hàng đầu thế giới.
Giám đốc Sở Khoa học và Công nghệ Hưng Yên Thái Thị Thu Hường cũng cho rằng, dữ liệu đã trở thành yếu tố sản xuất mới, quyết định năng suất, đổi mới sáng tạo và năng lực cạnh tranh. Hưng Yên coi dữ liệu là công cụ điều hành chiến lược, hỗ trợ quản lý hiệu quả và thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Tỉnh đang triển khai đồng bộ Nghị quyết 57 và các chương trình liên quan, hướng tới mục tiêu đến năm 2030 hoàn thiện hạ tầng dữ liệu thống nhất, chia sẻ dùng chung, phục vụ chuyển đổi số, phát triển chính quyền số, kinh tế số, xã hội số và đổi mới sáng tạo.
Còn theo Thiếu tá Đào Đức Triệu, Giám đốc Trung tâm sáng tạo, khai thác dữ liệu, Bộ Công an, dữ liệu là tài nguyên chiến lược của nền kinh tế số và chuyển đổi số quốc gia. Nâng cao năng lực phân tích, xử lý và quản trị dữ liệu trở thành yêu cầu cấp thiết với mọi tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân. Hiệp hội Dữ liệu Quốc gia đang thúc đẩy kết nối cộng đồng, lan tỏa tri thức và ứng dụng công nghệ dữ liệu hiện đại, nhằm biến dữ liệu thành giá trị thực tiễn lâu bền và xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo bền vững ở Việt Nam.
Từ góc độ doanh nghiệp, ông Nguyễn Tuấn Huy, Trưởng ban Chuyển đổi số, Tổng công ty Viễn thông MobiFone cũng đã ví von “hạ tầng số ngày nay không chỉ là đường truyền hay thiết bị mà chính là hệ mạch của nền kinh tế hiện đại. Và trong hệ mạch ấy, dữ liệu đóng vai trò như dòng máu nuôi sống mọi hoạt động”.
Ông Huy nhận định, thế giới đang bước vào kỷ nguyên mà dữ liệu được coi là “tài sản chiến lược thứ năm”, sánh ngang với đất đai, lao động, vốn và năng lượng. Dữ liệu không còn chỉ phục vụ phân tích hay ra quyết định mà đã trực tiếp tạo ra giá trị kinh tế, trở thành một loại hàng hóa có thể mua bán, trao đổi trên các sàn dữ liệu - mô hình đã phát triển mạnh tại Singapore, Hàn Quốc và Liên minh châu Âu.
Nắm bắt xu thế đó, MobiFone đang triển khai ba nền tảng trọng điểm: MobiEdu, phân tích dữ liệu học tập, dự báo nhu cầu nhân lực cho các khu công nghiệp; MobiAgri - truy xuất nguồn gốc, dự báo mùa vụ và giá nông sản; Smart Travel - phân tích hành vi du khách, tối ưu hóa hoạt động xúc tiến và quảng bá du lịch. Đây không chỉ là công nghệ mà là công cụ phát triển kinh tế - xã hội. Mỗi mùa vụ, mỗi hành trình, mỗi giao dịch đều sinh ra dữ liệu. Khi được kết nối và xử lý đúng cách, dữ liệu sẽ trở thành nguồn thu mới cho địa phương.

Thủ tướng: Kinh tế số là động lực, xã hội số là nền tảng, con người là trung tâm
Kinh tế số dự kiến đạt 39 tỷ USD trong 2025