Dịch vụ hóa bạo lực - một thách thức an ninh xã hội kiểu mới

Thứ Năm, 25/12/2025, 14:21

Bạo lực không còn chỉ là hệ quả của xung đột trực diện hay thù hằn cá nhân. Trong kỷ nguyên số, nó đang được “dịch vụ hóa”, có thể đặt hàng, môi giới và thực hiện từ xa thông qua các nền tảng trực tuyến.

“Dịch vụ hóa bạo lực” (Violence-as-a-service) vì thế trở thành một thách thức an ninh xã hội kiểu mới: bạo lực bị tách khỏi động cơ, khỏi địa bàn và khỏi sự hiện diện của kẻ chủ mưu, khiến cộng đồng khó phòng ngừa và nhà nước khó răn đe theo cách truyền thống.

Trong suy nghĩ quen thuộc, bạo lực thường gắn với cảnh “mặt đối mặt”: hai nhóm thanh toán nhau trên đường phố, một vụ ẩu đả bộc phát, hay một cú trả thù nhắm đúng người, đúng lý do. Nhưng, môi trường số đang làm thay đổi cách bạo lực xuất hiện. Không ít vụ việc bị phanh phui ở châu Âu thời gian gần đây cho thấy bạo lực có thể được đặt mua như một “công cụ”: người ra lệnh không cần gặp người ra tay; còn người thực hiện chỉ nhận một nhiệm vụ cụ thể và một khoản trả công. Khi khoảng cách giữa kẻ chủ mưu và hiện trường được kéo dãn, bạo lực không còn mang dáng dấp “xung đột”, mà giống như một giao dịch lạnh lùng. Khái niệm “Dịch vụ hóa bạo lực” - bạo lực như một dịch vụ - phản ánh đúng bản chất ấy.

8-1.jpg -0
Lực lượng thực thi pháp luật tham gia một chiến dịch liên quan mạng liên lạc mã hóa - một lát cắt của kiểu tội phạm dùng nền tảng số để điều phối, che giấu và “thuê ngoài” hành vi bạo lực. Ảnh: Europol.

Điều đáng lo từ góc nhìn an ninh xã hội không nằm ở chỗ bạo lực tăng đơn thuần về số vụ, mà nằm ở chỗ bạo lực đổi cấu trúc vận hành: nó bị phân mảnh, thuê ngoài và điều phối qua không gian mạng. Trong mô hình mới thường có 3 vai. Người đặt việc cần tạo sức ép hoặc “dằn mặt” một mục tiêu. Người môi giới đứng giữa để kết nối, thu phí và cắt đứt dấu vết. Người thực hiện chỉ làm “phần việc” được giao. Mỗi vai nắm một mẩu thông tin, đủ để vận hành nhưng không đủ để bị lần ra toàn bộ mạng lưới.

Những ví dụ đời sống giúp nhìn rõ hơn tính nguy hiểm của mô hình này. Một chủ nợ muốn ép con nợ trả tiền nhưng không muốn lộ mặt. Một đối thủ kinh doanh muốn gây sợ hãi để buộc bên kia rút lui khỏi thương vụ. Một nhóm tội phạm muốn cảnh cáo kẻ “không nghe lời” trong đường dây. Hoặc, một kẻ muốn trả thù cá nhân nhưng ngại bị nhận diện. Trước đây, các mục tiêu kiểu này thường kéo theo đối đầu trực tiếp, dẫn tới rủi ro cao cho kẻ chủ mưu. Còn nay, “đặt hàng” giúp kẻ chủ mưu đứng rất xa vùng nguy hiểm: họ không cần xuất hiện, không cần gặp gỡ, thậm chí không cần liên hệ trực tiếp với người ra tay. Bạo lực được “mua” như mua một công cụ gây áp lực.

Điểm then chốt của “Dịch vụ hóa bạo lực” là tính “thị trường hóa” bạo lực. Người đặt việc đi tìm dịch vụ; người môi giới kiếm phí; người thực hiện nhận tiền công. Từ đó hình thành một dạng cạnh tranh ngầm: ai tuyển được người nhanh hơn, ai tìm được người dễ sai khiến hơn, ai che giấu dấu vết tốt hơn. Người thực hiện nhiều khi chỉ được giao những nhiệm vụ tưởng như nhỏ: theo dõi mục tiêu, xuất hiện để đe dọa, phá hoại tài sản để thị uy hoặc gây sức ép tâm lý nhằm buộc nạn nhân “tự điều chỉnh hành vi”. Nhưng, chính những “việc nhỏ” đó lại là mắt xích của bạo lực có tổ chức, có mục tiêu và có chủ đích.

Không gian mạng là chất xúc tác quyết định cho quá trình dịch vụ hóa. Các nền tảng trực tuyến giúp tuyển mộ nhanh, đổi người nhanh và che giấu nhanh. Lời mời chào thường được ngụy trang dưới dạng “việc ngắn hạn”, “việc theo ca”, “việc có thưởng” hoặc “giúp việc có trả công”. Với người trẻ đang thiếu tiền, thiếu định hướng hoặc ham cảm giác “làm việc bí mật”, những lời hứa đó dễ tạo sức hút. Ngôn ngữ cũng được “làm mềm”: thay vì nói thẳng về bạo lực, họ nói về “gây áp lực”, “dằn mặt”, “xử lý”, “làm cho sợ”, “cho một bài học”. Chính lớp ngôn ngữ mơ hồ này làm mòn đi ranh giới đạo đức, khiến người tham gia tự huyễn hoặc rằng mình chỉ làm “một việc vặt”, không phải “tội phạm nghiêm trọng”.

8-2.jpg -0
Camera giám sát tại khu trung tâm London - một bài toán an ninh đô thị khi các mối đe dọa ngày càng “vô hình”, khó đoán định nguồn phát. Ảnh: Flickr.

Vì thế, “Dịch vụ hóa bạo lực” tạo ra một dạng “phi cá nhân hóa” trách nhiệm. Khi mỗi người chỉ làm một phần, cảm giác tội lỗi bị chia nhỏ. Người môi giới tự coi mình chỉ là người kết nối. Người thực hiện tự coi mình chỉ làm theo yêu cầu. Người đặt việc tự coi mình chỉ “trả tiền để giải quyết rắc rối”. Chuỗi tự trấn an đó tạo ra khoảng trống đạo đức và khoảng trống pháp lý trong nhận thức xã hội. Bạo lực từ chỗ là “điều không thể làm” dần bị nhìn như “một phương án có thể thuê”. Đó là sự bào mòn âm thầm nhưng nguy hiểm, vì nó làm lệch chuẩn hành vi cộng đồng mà không cần tiếng súng hay bạo loạn.

Hệ lụy an ninh xã hội nằm ở cảm giác bất an. Với bạo lực truyền thống, cộng đồng thường hiểu nguy cơ nằm ở đâu: điểm nóng nào đó, nhóm nào đó, mâu thuẫn nào đó. Còn với bạo lực đặt hàng, mối đe dọa có thể xuất phát từ một cú nhấp chuột ở nơi rất xa. Nạn nhân đôi khi không biết vì sao mình bị nhắm tới. Người xung quanh chứng kiến các vụ việc tưởng như “vô cớ”, dẫn tới tâm lý lo sợ kéo dài. Đây là kiểu bất ổn không ầm ĩ như bạo loạn, nhưng đủ sức bào mòn niềm tin xã hội: niềm tin vào an toàn đô thị, vào khả năng tự bảo vệ và vào hiệu lực trật tự công.

Một rủi ro dài hạn khác là sự kéo dãn ranh giới đạo đức của giới trẻ. Trong nhiều hồ sơ, người thực hiện là thanh, thiếu niên hoặc người mới trưởng thành, bị lôi kéo bởi tiền nhanh, bởi nhu cầu được công nhận trong một nhóm trực tuyến hoặc bởi ảo giác “mình chỉ làm một việc nhỏ”. Quá trình trượt dốc thường diễn ra theo nấc thang: ban đầu là theo dõi, rồi chuyển đồ, rồi đe dọa, rồi tham gia bạo lực trực tiếp. Mỗi nấc thang đều được hợp thức hóa bằng lời biện minh “ai cũng làm thế”, “mình không phải chủ mưu”, “mình không hại ai nghiêm trọng”. Khi đã bước qua vài nấc, việc quay đầu trở nên khó hơn, không chỉ vì pháp lý mà còn vì tâm lý: đã lỡ thì phải lún sâu để “được bảo vệ”, để “không bị bỏ rơi” hoặc đơn giản vì đã quen với tiền nhanh.

8-3.jpg -0
Giám định kỹ thuật số trở thành khâu then chốt trong điều tra các mô hình bạo lực thuê mướn, khi hành vi phạm tội được điều phối từ xa qua nền tảng trực tuyến. Ảnh: Salvation Data.

“Dịch vụ hóa bạo lực” cũng hiếm khi đứng một mình. Nó thường gắn với các chuỗi tội phạm khác, nơi bạo lực trở thành đòn bẩy để bảo vệ lợi ích kinh tế. Trong thế giới ngầm, bạo lực là công cụ cưỡng ép: ép trả nợ, ép tuân thủ “luật ngầm”, ép im lặng, ép rút lui. Khi bạo lực có thể thuê ngoài, chi phí “tổ chức sức ép” giảm xuống, còn rủi ro đối với kẻ chủ mưu cũng giảm theo. Hệ quả là bạo lực có thể được sử dụng thường xuyên hơn trong các tranh chấp, biến nó từ “biện pháp cuối cùng” thành “phương án sẵn có”.

Với an ninh xã hội, đó là dấu hiệu nguy hiểm: bạo lực bị bình thường hóa trong các tương tác vốn dĩ có thể được giải quyết bằng pháp luật và cơ chế dân sự. Vì vậy, phản ứng của nhà nước không thể chỉ là “bắt nhiều hơn”. Trấn áp là cần thiết để triệt phá mắt xích môi giới, răn đe người thực hiện và lần tới người đặt việc, nhưng trấn áp sẽ hụt hơi nếu xã hội vẫn còn khoảng trống dễ bị khai thác.

Về thực thi, các nước châu Âu phải phối hợp xuyên biên giới vì mô hình này vận hành phân tán: người đặt việc, người môi giới và người thực hiện có thể nằm ở các khu vực pháp lý khác nhau. Về phòng ngừa, nhà nước cần làm giảm “nguồn cung” người bị lôi kéo bằng cách tăng cơ hội việc làm, can thiệp sớm với nhóm nguy cơ và củng cố các kênh hỗ trợ xã hội để người trẻ không bị hấp dẫn bởi tiền nhanh. Đồng thời, phải làm giảm “nguồn cầu” bằng cách nâng hiệu lực xử lý các tranh chấp dân sự, tín dụng đen, đòi nợ trái pháp luật, để bạo lực không còn là con đường “tiện” và “nhanh”.

8-4.jpg -0
Cung điện Tư pháp châu Âu, trụ sở của Tòa án Công lý Liên minh châu Âu, đặt tại khu Kirchberg, TP Luxembourg. Ảnh: Wikipedia.

Vai trò của nền tảng số cũng trở thành tâm điểm. Không thể đòi hỏi nền tảng làm thay cảnh sát, nhưng cũng không thể coi nền tảng là “không liên quan”. Khi tuyển mộ và điều phối diễn ra trên không gian số, phản ứng hiệu quả phải bao gồm cơ chế tiếp nhận báo cáo nhanh, xử lý nội dung vi phạm kịp thời và hợp tác với cơ quan điều tra trong khuôn khổ pháp lý phù hợp. Thách thức ở đây là cân bằng: giám sát quá mức dễ vướng quyền riêng tư; buông lỏng lại tạo vùng xám cho tội phạm lợi dụng. Cuộc chiến với bạo lực đặt hàng không chỉ là cuộc chiến của cảnh sát, mà là bài toán quản trị của nhà nước hiện đại, nơi an ninh, công nghệ, pháp luật và chính sách xã hội phải đi cùng nhau.

Cuối cùng, điều đáng sợ nhất của “Dịch vụ hóa bạo lực” là khả năng “phi nhân tính hóa” bạo lực. Khi bạo lực trở thành giao dịch, con người dễ bị nhìn như mục tiêu, như công cụ, như con số. Xã hội phải đối mặt với một dạng bất ổn mới: không ầm ĩ như bạo loạn, nhưng dai dẳng như vết nứt niềm tin. Câu hỏi đặt ra cho châu Âu và cho mọi xã hội đang số hóa mạnh mẽ là: làm thế nào để bảo vệ cảm giác an toàn của công dân trong một thế giới mà mối đe dọa không nhất thiết đến từ người đứng trước mặt, mà có thể khởi phát từ một cú nhấp chuột ở rất xa?

Minh Hải
.
.
.