TT |
Trường THPT |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
Tây Hồ |
45,0 |
Tuyển NV3 khu vực 1,2: 47,0 |
2 |
Kim Liên |
53,5 |
|
3 |
Yên Hòa |
52,0 |
|
4 |
Lê Quý Đôn - Đống Đa |
51,5 |
|
5 |
Nhân Chính |
51,0 |
|
6 |
Cầu Giấy |
49,0 |
|
7 |
Quang Trung - Đống Đa |
47,0 |
|
8 |
Đống Đa |
46,5 |
|
9 |
Trần Hưng Đạo - Thanh Xuân |
44,0 |
Tuyển NV3 toàn thành phố: 46,0 |
10 |
Ngọc Hồi |
47,0 |
|
11 |
Hoàng Văn Thụ |
44,0 |
|
12 |
Việt Nam - Ba Lan |
41,5 |
|
13 |
Ngồ Thì Nhậm |
38,5 |
|
14 |
Thạch Bàn |
40,0 |
Tuyển NV3 khu vực 1,2,5: 42,0 |
15 |
Bắc Thăng Long |
37,0 |
Tuyển NV3 khu vực 1,6: 39,0 |
16 |
Minh Phú |
29,5 |
Tuyển NV3 Khu vực 6: 31,5 |
17 |
Tự Lập |
22,5 |
Tuyển NV3 toàn thành phố: 24,5 |
18 |
Hoài Đức A |
42,0 |
|
19 |
Vạn Xuân - Hoài Đức |
34,5 |
|
20 |
Hồng Thái |
31,0 |
|
21 |
Tùng Thiện |
38,5 |
|
22 |
Ngô Quyền - Ba Vì |
33,0 |
|
23 |
Ngọc Tảo |
37,0 |
|
24 |
Phúc Thọ |
31,0 |
|
25 |
Ba Vì |
27,5 |
|
26 |
Vân Cốc |
28,5 |
|
27 |
Bất Bạt |
22,5 |
Tuyển NV3 toàn thành phố: 24,5 |
28 |
Thạch Thất |
42,0 |
|
29 |
Minh Khai |
30,5 |
|
30 |
Bắc Lương Sơn |
24,0 |
|
31 |
Lê Quý Đôn - Hà Đông |
51,5 |
|
32 |
Quang Trung - Hà Đông |
43,0 |
|
33 |
Trần Hưng Đạo - Hà Đông |
34,0 |
Tuyển NV3 toàn thành phố: 36,0 |
34 |
Chúc Động |
28,5 |
|
35 |
Chương Mỹ B |
23,0 |
Tuyển NV3 Khu vực 10: 25,0 |
36 |
Thường Tín |
39,0 |
|
37 |
Vân Tảo |
24,5 |
Tuyển NV3 toàn thành phố: 26,5 |
38 |
Lý Tử Tấn |
23,5 |
Tuyển NV3 toàn thành phố: 25,5 |
39 |
Ứng Hòa A |
33,5 |
|
40 |
Trần Đăng Ninh |
26,0 |
|
41 |
Hợp Thanh |
24,5 |
|
42 |
Mỹ Đức C |
23,0 |
|
43 |
Lưu Hoàng |
21,5 |
Tuyển NV3 toàn thành phố: 23,5 |
44 |
Đại Cường |
21,0 |
Tuyển NV3 toàn thành phố: 23,0 |
|